--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pewit gull chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
expectoration
:
sự khạc, sự nhổ, sự khạc đờm
+
đò giang
:
River and ferry; boat and sampans (nói khái quát)Đi đoạn đường ấy đò giang rất nhiều phiền phứcOn that portion of the route, there are a lot of boat and sampas to take